XSMB Thứ 2 / XSMB 23/1/2023
| |
ĐB | |
G1 | |
G2 | |
G3 | |
G4 | |
G5 | |
G6 | |
G7 | |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
| |
ĐB | |
G1 | |
G2 | |
G3 | |
G4 | |
G5 | |
G6 | |
G7 | |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
12LS 4LS 14LS 13LS 15LS 8LS | |
ĐB | 48260 |
G1 | 83587 |
G2 | 79324 24955 |
G3 | 97698 03474 79118 27721 67766 60068 |
G4 | 9999 2793 8423 8738 |
G5 | 6232 7156 7587 1067 6779 6885 |
G6 | 456 695 805 |
G7 | 53 07 71 23 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 57 | 0 | 6 |
1 | 8 | 1 | 27 |
2 | 4133 | 2 | 3 |
3 | 82 | 3 | 9252 |
4 | 4 | 27 | |
5 | 5663 | 5 | 5890 |
6 | 0687 | 6 | 655 |
7 | 491 | 7 | 8860 |
8 | 775 | 8 | 9163 |
9 | 8935 | 9 | 97 |
3KA 6KA 14KA 11KA 1KA 8KA | |
ĐB | 78014 |
G1 | 16270 |
G2 | 24159 26757 |
G3 | 49767 38438 02952 13127 61711 61184 |
G4 | 9459 2157 2326 3734 |
G5 | 4225 7765 2017 6211 9689 0717 |
G6 | 747 254 703 |
G7 | 91 86 30 15 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 3 | 0 | 73 |
1 | 417175 | 1 | 119 |
2 | 765 | 2 | 5 |
3 | 840 | 3 | 0 |
4 | 7 | 4 | 1835 |
5 | 972974 | 5 | 261 |
6 | 75 | 6 | 28 |
7 | 0 | 7 | 5625114 |
8 | 496 | 8 | 3 |
9 | 1 | 9 | 558 |
4KH 2KH 6KH 8KH 3KH 5KH | |
ĐB | 49265 |
G1 | 43459 |
G2 | 12407 10068 |
G3 | 35934 71383 25973 92732 33938 09386 |
G4 | 2697 9832 8291 0173 |
G5 | 8813 7077 3452 5042 1616 8189 |
G6 | 194 469 503 |
G7 | 82 16 80 45 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 73 | 0 | 8 |
1 | 366 | 1 | 9 |
2 | 2 | 33548 | |
3 | 4282 | 3 | 87710 |
4 | 25 | 4 | 39 |
5 | 92 | 5 | 64 |
6 | 589 | 6 | 811 |
7 | 337 | 7 | 097 |
8 | 36920 | 8 | 63 |
9 | 714 | 9 | 586 |
9KS 8KS 7KS 13KS 6KS 5KS | |
ĐB | 03400 |
G1 | 85616 |
G2 | 54319 69470 |
G3 | 94472 23306 67943 97010 90629 53791 |
G4 | 1662 2354 1631 0863 |
G5 | 3393 5667 3553 2023 4912 2568 |
G6 | 626 282 636 |
G7 | 79 36 48 34 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06 | 0 | 071 |
1 | 6902 | 1 | 93 |
2 | 936 | 2 | 7618 |
3 | 1664 | 3 | 46952 |
4 | 38 | 4 | 53 |
5 | 43 | 5 | |
6 | 2378 | 6 | 10233 |
7 | 029 | 7 | 6 |
8 | 2 | 8 | 64 |
9 | 13 | 9 | 127 |
Kết quả XSMB Chủ Nhật được cập nhật chi tiết hàng tuần bởi Soi cầu XSMB từ những năm 2012. Đưa đến cho anh em nguồn dữ liệu thống kê giải đặc biệt, lô tô chính xác nhất từ đó sẽ làm căn cứ để đưa ra quyết định chốt số cho riêng mình.
Thống kê tổng số lần về của giải đặc biệt XSMB CN từ năm 2012 đến nay, được sắp xếp theo thứ tự từ nhiều đến ít cho anh em dễ theo dõi.
Số đề | Số lần | Số đề | Số lần | Số đề | Số lần |
---|---|---|---|---|---|
11 | 11 | 63 | 11 | 86 | 11 |
72 | 11 | 39 | 10 | 36 | 10 |
48 | 10 | 70 | 10 | 95 | 10 |
47 | 9 | 03 | 9 | 08 | 9 |
19 | 9 | 49 | 8 | 09 | 8 |
68 | 8 | 05 | 8 | 65 | 8 |
Thống kê tần suất lô tô XSMB Chủ Nhật bao gồm các con lô có lượt về nhiều nhất, lô về ít nhất trong 6 tháng gần đây.
Lô tô Số lần xuất hiện Ngày về gần nhất 21 13 16/1/2023 67 13 16/1/2023 00 12 26/12/2022 59 12 9/1/2023 34 12 9/1/2023 12 11 26/12/2022 91 11 9/1/2023 56 10 16/1/2023 31 10 26/12/2022 17 10 9/1/2023
Lô tô Số lần xuất hiện Ngày về gần nhất 10 1 26/12/2022 78 1 14/11/2022 44 2 7/11/2022 02 3 31/10/2022 97 3 2/1/2023 50 3 10/10/2022 79 3 16/1/2023 37 3 28/11/2022 33 3 28/11/2022 55 4 16/1/2023
Dựa vào các kết quả thống kê XSMB Chủ Nhật ở trên, cùng với các công cụ soi cầu hiện đại, đội ngũ chuyên gia của Soi cầu XSMB xin đưa ra dự đoán cho Kết quả Soi cầu Xổ số miền Bắc Chủ Nhật ngày (ngày chủ nhật sắp tới gần nhất)
Giải Đặc Biệt chạm 7, chạm 2 Bạch Thủ Lô 96 Lô Kép 88 - 33 Lô 4 số 44 - 49 - 74 - 39
Để có những con số chính xác hơn, anh em nên xem thêm kết quả soi cầu hàng ngày của chúng tôi. Kết quả soi cầu XSMB CN chỉ mang tính chất tham khảo cho kiểu chơi loto truyền thống do công ty xổ số Thủ Đô phát hành. Chúng tôi không khuyến khích anh em sử dụng vào hành vi vi phạm pháp luật.